- HÀ THÀNH FORD
- TVBH: Nguyễn Trung Oánh
- Điện thoại: 089.6649.866
Ford EcoSport 1.5L Dragon AT Titanium
Giới thiệu về Ford EcoSport 1.5L Dragon AT Titanium
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) |
120 @ 6300 (or 89.5kW/6300) |
||
Dung tích thùng xăng |
52 |
||
Dung tích xi lanh |
1,498 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection |
||
Kiểu động cơ |
1.5L Duratec, DOHC 12 Van,I3 Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 12 valve, I3 Ti-VCT |
||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
151 @ 4500 |
||
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở |
Có |
|
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Chiều dài cơ sở |
2519 |
||
Chiều rộng cơ sở trước sau |
1519/1518 |
||
Dài x Rộng x Cao |
4,325 x 1,755 x 1,665 |
||
Hệ thống phanh |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Bánh xe |
Vành (mâm) đúc hợp kim 17″ 17″ Alloyed Wheels |
||
Hệ thống phanh Trước – Sau |
Đĩa – Đĩa / Disc – Disc |
||
Lốp |
205/50 R17 |
||
Hộp số |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Hộp số |
Hộp số dầu tự động 6 cấp / 6-speed Select Shift |
||
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Cảm biến gạt mưa |
Không |
||
Cửa kính điều khiển điện |
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch |
||
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện |
Có |
||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry |
||
Khóa trung tâm |
Có |
||
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
||
Đèn pha tự bật khi trời tối |
Có |
||
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Chất liệu ghế |
Da / Leather |
||
Ghế lái trước |
Điều chỉnh tay 6 hướng/ 6-way Manual Driver |
||
Ghế sau gập được 60/40 |
Có |
||
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin |
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature |
||
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh |
Có |
||
Đèn chiếu sáng trong xe |
Có |
||
Đèn trần phía trước |
Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights |
||
HỆ THỐNG GIẢM XÓC |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Sau |
Thanh xoắn/ Twist beam |
||
Trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer |
||
HỆ THỐNG LÁI |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Hệ thống lái |
Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) |
||
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Cửa sổ trời điều khiển điện |
Có |
||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
||
Gạt mưa kính sau |
Có |
||
Đèn pha trước |
Halogen |
||
Đèn sương mù |
Có |
||
HỆ THỐNG ÂM THANH |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft |
Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control |
||
Hệ thống loa |
7 loa |
||
Hệ thống âm thanh |
AM / FM /Blutooth/ USB |
||
Kết nối USB, AUX |
Có |
||
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Cảm biến lùi phía sau |
Có |
||
Camera lùi |
Có - kết hợp vạch khoảng cách |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
||
Hệ thống chống trộm |
Có |
||
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
||
Túi khí bên |
Có |
||
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc |
Có |
||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Có |
||
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống Sync 3 ra lệnh giọng nói với màn hình mầu cảm ứng 8 inch |
||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
|||
|
EcoSport 1.5L AT Titanium |
||
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động / Electronic Automatic Temperature Control |